FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Oblak

7.1.1993(31) 189cm 82Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM30
RM30
RB29
RWB29
CB30
SW29
GK82
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
81
Quyết đoán
33
TM phát bóng
73
TM đổ người
83
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
86