FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200356

29.3.1984(40) 182cm 72Kg
ST59
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM52
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
24
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17