FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Soumaoro

18.6.1992(32) 186cm 93Kg
ST51
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM64
RM52
RB65
RWB63
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19