FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Zyro

20.9.1992(32) 189cm 78Kg
ST63
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM50
RM63
RB50
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
39
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19