FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Coker

17.6.1989(35) 180cm 74Kg
ST55
RW60
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM58
RM61
RB61
RWB61
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18