FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Uth

24.8.1991(33) 185cm 74Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM52
RM68
RB50
RWB53
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
77
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16