FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrone Barnett

28.10.1985(39) 191cm 85Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM41
RM53
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19