FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tendayi Darikwa

13.12.1991(32) 187cm 77Kg
ST56
RW63
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM59
RM64
RB62
RWB63
CB59
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
43
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17