FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Rivierez

18.5.1989(35) 181cm 82Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM63
RM54
RB64
RWB63
CB66
SW65
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
70
Rê bóng
50
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
15
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20