FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Lowe

2.9.1991(33) 176cm 80Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM57
RB62
RWB62
CB62
SW61
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14