FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Mellor

25.1.1991(33) 188cm 75Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
63
Sút xa
27
Vô-lê
19
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21