FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Cawley

17.9.1991(33) 178cm 76Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15