FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Lindberg

24.3.1989(35) 177cm 70Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM52
RM59
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
59
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16