FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Alberg

6.8.1990(34) 180cm 72Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16