FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Rode

11.10.1990(33) 179cm 75Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM68
CDM70
RM66
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16