FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoni Sarcevic

13.3.1992(32) 183cm 71Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM53
RM59
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21