FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Larsen

9.3.1991(33) 190cm 83Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
18
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66