FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Patrick

13.5.1991(33) 178cm 68Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM49
RM68
RB49
RWB53
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
45
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13