FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giliano Wijnaldum

31.8.1992(32) 181cm 76Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM57
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11