FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon

22.8.1990(33) 182cm 83Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM53
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
25
Sút xoáy
54
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18