FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Ortega

6.11.1992(32) 185cm 88Kg
ST30
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM32(+1)
CDM32
RM32
RB29
RWB30
CB30
SW30
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
17
Chuyền dài
46
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
76
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
68