FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casemiro

23.2.1992(32) 184cm 80Kg
ST70
RW68
CF71
RF71
CAM72
CM77
CDM81
RM69
RB77
RWB75
CB81
SW82
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Tăng tốc
72
Tốc độ
59
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
81
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Kèm người
87
Tranh bóng
86
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
51
Chuyền dài
79
Lực sút
84
Đánh đầu
78
Sút xa
82
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
74
Penalty
67
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17