FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ortega

6.4.1991(33) 170cm 69Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM46
RM57
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10