FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Boilesen

16.2.1992(32) 186cm 73Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM62
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21