FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aras Ozbiliz

9.3.1990(34) 175cm 72Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM66
RB50
RWB53
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
41
Sút xa
72
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16