FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Kappelhof

5.8.1990(34) 180cm 73Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM58
CDM64
RM55
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11