FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Kosanovic

28.5.1990(34) 191cm 85Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM60
CDM66
RM56
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
30
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
21
Chuyền dài
64
Lực sút
76
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15