FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atinc Nukan

20.7.1993(31) 196cm 86Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM63
RM51
RB60(+1)
RWB58
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
72
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16