FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Obiang

27.3.1992(32) 185cm 75Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM68
CDM69
RM65
RB68
RWB67
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
74
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
50
Chuyền dài
73
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
74
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12