FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jasper Cillessen

22.4.1989(35) 185cm 83Kg
ST30
RW32
CF33
RF33
CAM36
CM37
CDM34
RM34
RB30
RWB31
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
35
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
26
TM phát bóng
70
TM đổ người
68
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
67