FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arbilla

15.5.1987(37) 177cm 76Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM66
RM61(+1)
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14