FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Perez

18.9.1990(34) 182cm 76Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM61
CM55
CDM43
RM63
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
17
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
69
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12