FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Paterson

20.12.1991(32) 175cm 67Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM40
RM64
RB42
RWB46
CB32
SW31
GK20
Sức mạnh
33
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12