FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

13.1.1990(34) 173cm 72Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB50
RWB53
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
35
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19