FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Eastman

21.10.1991(33) 191cm 88Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM41
CM45
CDM54
RM40
RB50
RWB49
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
36
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
38
Vô-lê
13
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18