FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Dunk

21.11.1991(33) 192cm 88Kg
ST47
RW42
CF45
RF45
CAM47
CM54
CDM66
RM47
RB61
RWB59
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
40
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
32
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
7
Vô-lê
29
Sút xoáy
14
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11