FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonny Kittel

6.1.1993(31) 179cm 76Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB45
RWB49
CB40
SW39
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
64
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19