FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Joronen

21.3.1993(31) 197cm 89Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
47
Thể lực
27
Tăng tốc
47
Tốc độ
30
Nhảy
37
Khéo léo
28
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
15
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56