FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Hofler

9.3.1990(34) 181cm 78Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM64
RM59
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
83
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14