FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Lacroix

27.2.1992(32) 197cm 92Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM57
CDM63
RM51
RB61
RWB60
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
55
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16