FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Stamnestro

18.4.1992(32) 178cm 69Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM52
RM58
RB50
RWB52
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21