FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

21.8.1990(33) 179cm 85Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM46
RM57
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14