FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waldemar Sobota

19.5.1987(37) 175cm 63Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM49
RM63
RB53
RWB55
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15