FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Matias

10.5.1989(35) 178cm 67Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM58
CDM48
RM65
RB49
RWB51
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
78
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
30
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19