FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Vilhete

10.5.1993(31) 174cm 74Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM45
RM54
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17