FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timor

17.10.1989(35) 186cm 80Kg
ST57
RW58
CF60
RF60
CAM62
CM67
CDM68
RM59
RB62
RWB63
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
44
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
42
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18