FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campana

31.5.1993(31) 179cm 72Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM68
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
73
Đá phạt
77
Penalty
66
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15