FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Allsop

17.6.1992(32) 189cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM30
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
45
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63