FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Yumlu

25.9.1987(37) 191cm 77Kg
ST45
RW39
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM59
RM42
RB53
RWB51
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
68
Tăng tốc
44
Tốc độ
34
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
71
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12