FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Hernandez

2.2.1987(37) 189cm 74Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM52
CDM43
RM55
RB42
RWB43
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
39
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10